占める
しめる「CHIÊM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bao gồm
Chiếm
Giải thích (cho)
Mắc
Nắm giữ; chiếm đóng
Tiêu diệt; đánh bại.

Từ đồng nghĩa của 占める
verb
Bảng chia động từ của 占める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 占める/しめるる |
Quá khứ (た) | 占めた |
Phủ định (未然) | 占めない |
Lịch sự (丁寧) | 占めます |
te (て) | 占めて |
Khả năng (可能) | 占められる |
Thụ động (受身) | 占められる |
Sai khiến (使役) | 占めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 占められる |
Điều kiện (条件) | 占めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 占めいろ |
Ý chí (意向) | 占めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 占めるな |
しめんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しめんたい
占める
しめる
bao gồm
〆る
しめる
tổng cộng, tổng hợp
締める
しめる
buộc
閉める
しめる
đóng
絞める
しめる
bóp nghẹt
緊める
しめる
nghiêm khắc với
しめんたい
khối bốn mặt, tứ diện
Các từ liên quan tới しめんたい
楽しめる たのしめる
có thể thưởng thức, có thể tận hưởng, có thể vui thú
たらしめる たらしめる
Làm nên( một điều gì đó), làm một cái j đó
卑しめる いやしめる
khinh miệt; coi thường
苦しめる くるしめる
bạc đãi; giày vò
軽しめる かろしめる
coi nhẹ, xem thường
寒からしめる さむからしめる
to make cold, to chill
語らしめる かたらしめる
để cho nói
知らしめる しらしめる
làm cho ai đó biết