社会生物学
しゃかいせいぶつがく
Sinh học xã hội
☆ Danh từ
Môn sinh học xã hội

しゃかいせいぶつがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃかいせいぶつがく
社会生物学
しゃかいせいぶつがく
môn sinh học xã hội
しゃかいせいぶつがく
môn sinh học xã hội
Các từ liên quan tới しゃかいせいぶつがく
nhà nghiên cứu về sinh vật học
nhà cổ sinh vật học
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
lý sinh
thực vật biểu sinh
xem oblique
khoa chú giải văn bản cổ
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn