社会政策
しゃかいせいさく「XÃ HỘI CHÁNH SÁCH」
☆ Danh từ
Chính sách xã hội

社会政策 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会政策
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
社会統制政策 しゃかいとーせーせーさく
chính sách kiểm soát xã hội
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
社会/政治 しゃかい/せいじ
Xã hội/chính trị
政策委員会 せーさくいいんかい
ủy ban về các vấn đề chính sách
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.