着生植物
ちゃくせいしょくぶつ「TRỨ SANH THỰC VẬT」
☆ Danh từ
Thực vật biểu sinh

ちゃくせいしょくぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゃくせいしょくぶつ
着生植物
ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
ちゃくせいしょくぶつ
thực vật biểu sinh
Các từ liên quan tới ちゃくせいしょくぶつ
âu yếm; tình tứ; chim chuột; tán tỉnh nhau
nhà nghiên cứu về sinh vật học
phòng phục trang
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
teabag
nhà cổ sinh vật học
giáo sĩ, tu sĩ, mục sư, đợt nghỉ lễ tám ngày
sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào, sự ghi nhớ, sự ghi khắc, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự trồng, sự cấy dưới da