生物学者
せいぶつがくしゃ「SANH VẬT HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Nhà nghiên cứu về sinh vật học

せいぶつがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいぶつがくしゃ
生物学者
せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
せいぶつがくしゃ
nhà nghiên cứu về sinh vật học
Các từ liên quan tới せいぶつがくしゃ
微生物学者 びせいぶつがくしゃ
Nhà vi trùng học.
古生物学者 こせいぶつがくしゃ
nhà cổ sinh vật học
nhà cổ sinh vật học
môn sinh học xã hội
lý sinh
thực vật biểu sinh
người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn, đấu thủ ít có khả năng thắng; ngựa đua ít có khả năng thắng
nhà động vật học