しゃきん
Gold dust

しゃきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃきん
しゃきん
gold dust
砂金
さきん しゃきん
bụi vàng
謝金
しゃきん
tiền thưởng
Các từ liên quan tới しゃきん
放射菌 ほうしゃきん
actinomyces, actinomycetes, ray fungus
駐車禁止 ちゅうしゃきんし
cấm đỗ xe
消費者金融 しょうひしゃきんゆう
sự gửi khách hàng (tài chính, tiền vay)
外国契約者金 がいこくけいやくしゃきん
Thuế nhà thầu
船用滑車/金属部品 ふねようかっしゃ/きんぞくぶひん
Cáp treo tàu/ bộ phận kim loại
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
cô gái tinh nghịch