きゃん
Cô gái tinh nghịch
Vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con; gà gô non, cánh ; đuôi (cua, tôm...), cô gái mới lớn lên, bàn tay, người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ

きゃん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃん
きゃん
cô gái tinh nghịch
侠
きゃん
cô gái tinh nghịch như con trai
Các từ liên quan tới きゃん
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
御侠 おきゃん
phụ nữ cá tính, sôi nổi, sống động
キャンセル待ちをする きゃんせるまちをする
đăng ký sổ chờ; chờ đăng ký; đăng ký vào danh sách dự phòng
キャンプを張る キャンプをはる きゃんぷをはる
cắm trại.
難民キャンプ なんみんキャンプ なんみんきゃんぷ
trại tị nạn.
xà cạp
gold dust
きゃっきゃっ キャッキャッ きゃあきゃあ キャーキャー きゃっきゃ キャッキャ
chitter, chatter, giggle