外国契約者金
がいこくけいやくしゃきん
Thuế nhà thầu
外国契約者金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 外国契約者金
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約者 けいやくしゃ
người ký kết hợp đồng; bên ký kết hợp đồng
契約金 けいやくきん
sự trả tiền cọc
国際契約 こくさいけいやく
hợp đồng quốc tế
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.