むにゃむにゃ もにゃもにゃ
nói lẩm bẩm khó hiểu; nói trong khi ngủ.
しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
遮二無二 しゃにむに
liều lĩnh, liều mạng
にゃ
if not... (negative conditional)
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
にゃあにゃあ
mewing (of a cat), meow, miaow