戦車兵
せんしゃへい「CHIẾN XA BINH」
☆ Danh từ
Chiến sĩ lái xe tăng
せんしゃへい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんしゃへい
戦車兵
せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
せんしゃへい
chiến sĩ lái xe tăng
Các từ liên quan tới せんしゃへい
sự nghiêng, sự lệch; độ nghiêng, độ lệch, độ thiên, biến cách, (từ cổ, nghĩa cổ) sự suy sụp, sự suy đồi
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
thoái hoá, suy đồi, giống thoái hoá (người, súc vật)
người theo chủ nghĩa hoà bình
người thu thập và xuất bản, chủ bút (báo, tập san...), người phụ trách một mục riêng
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
chống tăng