会社へ行く
かいしゃへいく
Đi làm.

会社へ行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会社へ行く
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
会社に行く かいしゃにいく
đi làm.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
発行会社 はっこうがいしゃ
công ty phát hành
旅行会社 りょこうがいしゃ
công ty, đại lý du lịch