略書
りゃくしょ「LƯỢC THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc viết ngắn gọn, sự tóm tắt, sự rút ngắn, sự viết tắt

Bảng chia động từ của 略書
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略書する/りゃくしょする |
Quá khứ (た) | 略書した |
Phủ định (未然) | 略書しない |
Lịch sự (丁寧) | 略書します |
te (て) | 略書して |
Khả năng (可能) | 略書できる |
Thụ động (受身) | 略書される |
Sai khiến (使役) | 略書させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略書すられる |
Điều kiện (条件) | 略書すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 略書しろ |
Ý chí (意向) | 略書しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 略書するな |
りゃくしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくしょ
略書
りゃくしょ
việc viết ngắn gọn, sự tóm tắt, sự rút ngắn.
略する
りゃくする
lược bỏ
りゃくしょ
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt.