車両縦隊
しゃりょうじゅうたい「XA LƯỠNG TÚNG ĐỘI」
☆ Danh từ
Sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống

しゃりょうじゅうたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃりょうじゅうたい
車両縦隊
しゃりょうじゅうたい
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ
しゃりょうじゅうたい
sự hộ tống, sự hộ vệ, đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ
Các từ liên quan tới しゃりょうじゅうたい
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
di cư, người di cư
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
cư trú, ở chính thức ; thường trú, ở ngay tại chỗ, nội trú (bệnh viện, trường học...), thuộc về, ở vào, người trú ngụ ; cư dân, thống sứ; công sứ, chim không di trú
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người hám lợi, hám lợi, theo thuyết trọng thương
người phụ giúp về công việc y tế