居住者
きょじゅうしゃ「CƯ TRỤ GIẢ」
☆ Danh từ
Cư dân, người cư trú, người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó

Từ đồng nghĩa của 居住者
noun
きょじゅうしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょじゅうしゃ
居住者
きょじゅうしゃ
cư dân, người cư trú, người sinh sống hoặc có nhà ở một nơi nào đó
きょじゅうしゃ
cư trú, ở chính thức
Các từ liên quan tới きょじゅうしゃ
無断居住者 むだんきょじゅうしゃ
người chiếm hữu đất mà không có quyền sở hữu
郊外居住者 こうがいきょじゅうしゃ
người ngoại ô, dân ngoại thành
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
động từ trung gian (tiếng La, tinh và Hy, lạp)
người cung cấp, người tiếp tế
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn