理解しやすい
りかいしやすい
Dễ hiểu.

理解しやすい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理解しやすい
理解 りかい
sự hiểu; sự lĩnh hội; sự tiếp thu; sự nắm được (ý nghĩa...); sự lý giải; sự hiểu biết
理解する りかい りかいする
cảm ngộ
理解した りかいした
tinh tường.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
理解しにくい りかいしにくい
khó hiểu.
理解しがたい りかいしがたい
khó hiểu
理解を示す りかいをしめす
bộc lộ sự thấu hiểu
無理解 むりかい
thiếu sự hiểu biết; thiếu thông cảm