修辞学
しゅうじがく「TU TỪ HỌC」
☆ Danh từ
Tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện

Từ đồng nghĩa của 修辞学
noun
しゅうじがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうじがく
修辞学
しゅうじがく
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học
しゅうじがく
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học
Các từ liên quan tới しゅうじがく
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân
dân tộc học
oozily, seeping out, very damply, humidly
sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng, cuộc bàn cãi, sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng
chín mươi, số chín mươi
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp, sự đón tiếp, sự tiếp nhận; tiệc chiêu đãi, sự thu; phép thu, sự tiếp thu
nơi hai đường gặp và cắt nhau, We came to a crossroads, Chúng tôi đến một giao lộ