拾得者
しゅうとくしゃ「THẬP ĐẮC GIẢ」
☆ Danh từ
Người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm

しゅうとくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅうとくしゃ
拾得者
しゅうとくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
しゅうとくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
Các từ liên quan tới しゅうとくしゃ
KushSect
người chú giải, người chú thích
một cách dịu dàng, một cách êm ái
chỗ trọ, chỗ tạm trú, phòng có sãn đồ cho thuê, nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc, phớt)
người bắn cung, chòm sao nhân mã
người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người bỏ đảng, kẻ trái thói về tình dục[pə'və:t], dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối
sự bắt cóc, sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, sự giạng ra
người giải quyết, người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ, bề lắng