伸縮性
しんしゅくせい「THÂN SÚC TÍNH」
☆ Danh từ
Tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo

しんしゅくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんしゅくせい
伸縮性
しんしゅくせい
tính co giãn, tính đàn hồi
しんしゅくせい
tính co giãn, tính đàn hồi
Các từ liên quan tới しんしゅくせい
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
nền quân chủ; chế độ quân chủ, nước quân ch
thuyết duy linh, spiritism
きんしゅくせいさく きんしゅくせいさく
kế hoạch thắt lưng buộc bụng
yên lặng, âm thầm
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa, người được chọn lựa