しゅんせい
Sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

しゅんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅんせい
しゅんせい
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn.
竣成
しゅんせい
Sự hoàn thành của tòa nhà
Các từ liên quan tới しゅんせい
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
tính chủ quan; tính chất chủ quan
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ
thuyết duy linh, spiritism
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
cỗ (ngựa, trâu, bò...), đội, tổ, thắng vào xe, hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hợp sức với ai
chủ nghĩa sô, vanh hiếu chiến