逸出
Sự trốn thoát; thoát khỏi; sự vượt trội; sự nổi bật

Từ đồng nghĩa của 逸出
Bảng chia động từ của 逸出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逸出する/いっしゅつする |
Quá khứ (た) | 逸出した |
Phủ định (未然) | 逸出しない |
Lịch sự (丁寧) | 逸出します |
te (て) | 逸出して |
Khả năng (可能) | 逸出できる |
Thụ động (受身) | 逸出される |
Sai khiến (使役) | 逸出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逸出すられる |
Điều kiện (条件) | 逸出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逸出しろ |
Ý chí (意向) | 逸出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逸出するな |
いっしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっしゅつ
逸出
いっしゅつ
sự trốn thoát
いっしゅつ
sự trốn thoát
Các từ liên quan tới いっしゅつ
hàng xuất khẩu; khối lượng hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu, xuất khẩu
sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra, số báo, vấn đề (đang tranh câi, đang kiện cáo...); vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn...) phát một lần (cho một người lính, cho một đơn vị...), lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra, sự bốc ra, sự thoát ra; lòi ra, lối thoát; cửa sông; cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ; vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch, tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì, không đồng ý với ai; tranh cãi với ai, đưa ra; phát hành, lưu hành, in ra, phát (quần áo, đạn dược...), phát ra, để chảy ra, đi ra, chảy ra, bóc ra, thoát ra, được đưa ra; được phát hành, được lưu hành, được in ra, xuất phát, bắt nguồn; là kết quả, là hậu quả, là dòng dõi; là lợi tức, là thu hoạch
sự phóng ra, sự bắn ra, phép chiếu, sự chiếu, hình chiếu, sự chiếu phim, sự nhô ra; sự lồi ra; chỗ nhô ra, chỗ lồi ra, sự đặt kế hoạch, sự đặt đề án, sự hiện hình, sự hình thành cụ thể (một ý nghĩ, một hình ảnh trong trí óc)
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
Tỷ suất sinh+ Được định nghĩa là số người sinh sống sót trung bình trên 1000 dân mỗi năm.
lại bắt đầu, lại khởi đầu
sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa, chảy máu
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường