Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しゅはまはるみ
はみ出る はみでる
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.
cán, tay cầm, móc quai, điểm người ta có thể lợi dụng được, chức tước, danh hiệu, mất bình tĩnh, không tự chủ được nữa, thình lình nổi nóng, cái mũi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hoàn toàn, đầy đủ, hết sức, cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý; chỉ huy, điều khiển (công việc, người...)
はみ出し はみだし
nhô ra ngoài (ranh giới); đang tụ tập ở ngoài
みずは洩る みずはもる
rỉ nước.
目をみはる めをみはる
tráo.
はみ乳 はみちち
phần ngực bị lộ
はらがはる はらがはる
Đầy hơi
wine cup