種皮
しゅひ「CHỦNG BÌ」
☆ Danh từ
Vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)

しゅひ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅひ
種皮
しゅひ
Vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)
しゅひ
vỏ hạt
種皮
しゅひ
Vỏ ngoài của hạt, vỏ hột (trái cây, ngũ cốc)
しゅひ
vỏ hạt