守秘義務契約
しゅひぎむけーやく
Thỏa thuận bảo mật
守秘義務契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 守秘義務契約
守秘義務 しゅひぎむ
nhiệm vụ giữ bí mật
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
守秘義務違反 しゅひぎむいはん
sự vi phạm nghĩa vụ phải giữ bí mật
保守契約 ほしゅけいやく
hợp đồng bảo dưỡng
双務契約 そうむけいやく
điều ước hai bên
片務契約 へんむけいやく
một hợp đồng đơn phương