腫瘍学
しゅようがく「THŨNG DƯƠNG HỌC」
☆ Danh từ
Khoa ung thư

しゅようがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅようがく
腫瘍学
しゅようがく
khoa ung thư
しゅようがく
khoa ung thư
Các từ liên quan tới しゅようがく
sự giám hộ, thầy dạy kèm, trợ lý học tập
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
sự tự học theo một giáo trình
tu từ học, thuật hùng biện, sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện
sự tháo hơi ra, sự xẹp hơi, sự giải lạm phát
thuyết ta là nhất, thuyết ta là trên hết, tính tự cao tự đại, tính ích kỷ
bộ dơi
có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt