酒石酸
Axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)

しゅせきさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅせきさん
酒石酸
しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
しゅせきさん
axit tactric (axit hữu cơ có trong nhiều loại cây và nước quả, dùng làm bột nở)
Các từ liên quan tới しゅせきさん
酒石酸塩 しゅせきさんえん
tartrat (là muối hoặc este của hợp chất hữu cơ acid tartaric, một acid dicarboxylic)
酒石酸水素カリウム しゅせきさんすいそカリウム
muối kali ( một trong hai nhóm cacboxyl của axit tartaric.Có công thức phân tử C4H5KO6)
きんしゅくせいさく きんしゅくせいさく
kế hoạch thắt lưng buộc bụng
người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
dạng sợi, dạng xơ
thứ ba, (địa lý, địa chất) kỷ thứ ba, địa chất) kỷ thứ ba
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
dốc, quá quắt, không biết đều, ngoa, phóng đại, không thể tin được, chỗ dốc, sườn dốc, sự ngâm, nước ngâm, ngâm vào nước, bị ngâm