証拠
Bằng cớ
Bằng cứ
Chứng cớ
Chứng cứ
Tang chứng.

Từ đồng nghĩa của 証拠
しょうこ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこ
証拠
しょうこ
bằng cớ
沼湖
しょうこ ぬまこ
những đầm lầy và những hồ
称呼
しょうこ
tên, tên gọi
小鼓
こつづみ しょうこ
Nhạc cụ gõ của Noh, Nagauta, nhạc đệm Kabuki. Nắm bắt phần mở bằng tay trái và nhấn nó bằng tay phải.
礁湖
しょうこ
barrier lagoon, coral-reef lagoon
尚古
しょうこ
tôn trọng những ngày thời xưa
鉦鼓
しょうこ しょうご
chiêng nhỏ
Các từ liên quan tới しょうこ
耳小骨 じしょうこつ じ しょうこつ
xương nhỏ trong tai giữa
昇降舵 しょうこうだ しょうこうかじ
thang máy
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
物的証拠 ぶってきしょうこ ぶつてきしょうこ
vật chứng
レッシュナイハン症候群 レッシュナイハンしょうこうぐん レッシュ・ナイハンしょうこうぐん
Lesch-Nyhan syndrome
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao