性懲り
しょうこり「TÍNH TRỪNG」
☆ Danh từ
Bền bỉ; không thể sửa được

しょうこり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこり
性懲り
しょうこり
bền bỉ
しょうこり
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng.
Các từ liên quan tới しょうこり
không dễ lung lạc, không thể giải đoán
性懲りもなく しょうこりもなく
vẫn không chừa; vẫn chưa chừa; vẫn không chịu tỉnh ngộ; vẫn chưa chịu tỉnh ra
性懲りも無く しょうこりもなく
không dễ lung lạc, không thể giải đoán
người đại lý du lịch (người làm nghề thu xếp cho những người muốn đi lịch hoặc đi xa; thí dụ mua vé, giữ chỗ ở khách sạn )
nhà ăn; hàng quán, quán ăn
người đi du lịch, người du hành, người đi chào hàng, cầu lăn, đánh lừa ai, nói dối ai, chuyện khoác lác, chuyện phịa, đi xa về tha hồ nói khoác
sự dùng, sự sử dụng (sức mạnh, ảnh hưởng...), sự cố gắng, sự nổ lực, sự rán sức
bệnh viện thực hành, sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh