証拠だてる
しょうこだてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Chứng minh

Bảng chia động từ của 証拠だてる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 証拠だてる/しょうこだてるる |
Quá khứ (た) | 証拠だてた |
Phủ định (未然) | 証拠だてない |
Lịch sự (丁寧) | 証拠だてます |
te (て) | 証拠だてて |
Khả năng (可能) | 証拠だてられる |
Thụ động (受身) | 証拠だてられる |
Sai khiến (使役) | 証拠だてさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 証拠だてられる |
Điều kiện (条件) | 証拠だてれば |
Mệnh lệnh (命令) | 証拠だていろ |
Ý chí (意向) | 証拠だてよう |
Cấm chỉ(禁止) | 証拠だてるな |
しょうこだてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこだてる
証拠だてる
しょうこだてる
chứng minh
証拠立てる
しょうこだてる
chứng minh
しょうこだてる
/'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh.
Các từ liên quan tới しょうこだてる
máy nâng, máy trục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thang máy, cơ nâng, bánh lái độ cao
chứng loãng xương
だんしこう だんしこう
trường Nam sinh
クラックこうしょう クラックこうしょう
Tiêu đen
bệnh xcaclatin, bệnh tinh hồng nhiệt, khuynh hướng thích chồng bộ đội
bản khai có tuyên thệ, làm một bản khai có tuyên thệ
hết mọi khía cạnh, hết mọi mặt, thấu đáo, toàn diện
teleost