性懲りもなく
しょうこりもなく
☆ Trạng từ
Vẫn không chừa; vẫn chưa chừa; vẫn không chịu tỉnh ngộ; vẫn chưa chịu tỉnh ra
彼
は
性懲
りもなく、
同
じ
間違
いを
繰
り
返
している。
Anh ấy vẫn không chịu tỉnh ngộ mà lặp lại cùng một sai lầm.

しょうこりもなく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうこりもなく
性懲りもなく
しょうこりもなく
vẫn không chừa
性懲りも無く
しょうこりもなく
không dễ lung lạc, không thể giải đoán
しょうこりもなく
không dễ lung lạc, không thể giải đoán
Các từ liên quan tới しょうこりもなく
thư mục, thư mục học
nhà máy cưa, máy cưa lớn
kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố, dai dẳng, bền, không rụng (lá, sừng, lông)
chứng thanh manh
bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
xanh đồng, gỉ đồng
こうもり傘 こうもりがさ
ô; cái ô.
có màu kaki, vải kaki