Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
かさんしょう
tình trạng có quá nhiều lượng a xít ; tiết nhiều a xít quá mức bình thường
かんかくかびんしょう
<Y> sự nhạy cảm với dược phẩm nào đó, sự quá dễ xúc cảm, sự đa cảm
さんかくそくりょう
phép đạc tam giác
げんかくしょう
chứng loạn ảo
かんしょうこく
nước đệm
テーブルさん座 テーブルさんざ
chòm sao sơn án
かくかしょう
vùng da cứng thành chai