Các từ liên quan tới しょうぼうじどうしゃじぷた
うじゃうじゃ うじゃうじゃ
trong bầy đàn, trong cụm
こうじじょうぼ こうじじょうぼ
Thông tin cá nhân
vũ khí
bar magnet
cơ giới hoá
hành khách, thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...), hành khách; để chở hành khách
sự bất lịch sự, sự thiếu lễ độ; sự thô lỗ, sự thô bạo
men, ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào; chất pha trộn vào, chúng cùng một giuộc, làm lên men, làm cho thấm và thay đổi