初学者
しょがくしゃ はつがくしゃ「SƠ HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề

しょがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょがくしゃ
初学者
しょがくしゃ はつがくしゃ
người bắt đầu
しょがくしゃ
người bắt đầu
Các từ liên quan tới しょがくしゃ
がしゃがしゃ ガシャガシャ
lẻng kẻng; lách cách (tiếng kim loại đập vào nhau)
nhàu nát; nhăn nhúm; dúm dó
sự sao lại, sự chép lại; bản sao, sự chuyển biên, chương trình ghi âm
余裕しゃくしゃく よゆうしゃくしゃく
làm dịu đi và biên soạn; có đủ và tới đồ phụ tùng
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt
nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng
nhà nghiên cứu dược lý