しょたいもち
Công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ

しょたいもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょたいもち
しょたいもち
công việc quản lý gia đình
所帯持ち
しょたいもち
công việc quản lý gia đình
Các từ liên quan tới しょたいもち
もちょこい もちょこい
nhột 
the antipodes
Blue drum (fish)
kiệt tác, tác phẩm lớn
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
người nịnh hót, người bợ đỡ, người ăn bám
once more, again
springy (texture)