石持
いしもち イシモチ「THẠCH TRÌ」
☆ Danh từ
Cá trống biển

いしもち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いしもち
石持
いしもち イシモチ
Cá trống biển
いしもち
Blue drum (fish)
Các từ liên quan tới いしもち
妻子持ち さいしもち つまこもち
người đàn ông với vợ và kid(s)
dẻo (đồ ăn)
người làm, người làm công
không tiền, không một đồng xu dính túi, nghèo xơ xác
công việc quản lý gia đình; công việc nội trợ
cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món, đồ dùng, dụng cụ, đồ đạc, quần áo..., vấn đề, công việc, sự việc, chuyện, người, sinh vật, của cải, tài sản, mẫu, vật mẫu, kiểu, trên hết, thường thường, nói chung, có kinh nghiệm, láu, trông ra vẻ khoẻ mạnh, kiếm chác được ở cái gì
tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận, đơn vị
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức