Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
塩汁鍋 しょっつるなべ
pot dish with white flesh fish and shottsuru sauce (Akita regional dish)
つるっ禿 つるっぱげ
đầu hói sáng bóng; người có cái đầu hói sáng bóng
つっぱしる
run swiftly
どっきょしつ
cell (e.g. monk's)
突っ走る つっぱしる
chạy nhanh; lao vào
遣っつける やっつける
giết, hạ gục
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
っしょ
col. form of deshou