独居室
どっきょしつ「ĐỘC CƯ THẤT」
☆ Danh từ
Ô (e.g. thầy tu có)

Từ đồng nghĩa của 独居室
noun
どっきょしつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どっきょしつ
独居室
どっきょしつ
ô (e.g. thầy tu có)
どっきょしつ
cell (e.g. monk's)
Các từ liên quan tới どっきょしつ
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
どきっと どきんと
bất ngờ; gấp; kít (phanh)
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
どっきりカメラ びっくりカメラ どっきりカメラ
máy ảnh thẳng thắn, cảnh quay camera thẳng thắn
独居 どっきょ
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
hồi hộp; tim đập thình thịch
giờ ăn
máy khử trùng