つるっ禿
つるっぱげ「NGỐC」
☆ Danh từ
Đầu hói sáng bóng; người có cái đầu hói sáng bóng

つるっ禿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つるっ禿
禿る はげる
hói.
禿げる はげる ハゲる
trọc; rụng tóc
禿びる ちびる
bị cùn; bị mài mòn
禿 はげ かぶろ かむろ ハゲ 顔が大きくて頭は禿げているのよ
chốc
禿上がる はげあがる
để trở thành là fom trọc cái trán; để lùi lại
禿び ちび チビ
đứa trẻ nhỏ; cá con nhỏ; phiên bản nhỏ, dễ thương của các nhân vật manga, anime, v.v., thường có đầu quá khổ
禿瘡 とくそう
rụng tóc từng mảng (alopecia areata)
禿鷹 はげたか ハゲタカ
Chim kền kền.