しょりん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách

しょりん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょりん
しょりん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách
書林
しょりん
kho rộng lớn (của) những (quyển) sách
Các từ liên quan tới しょりん
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
Shaolin (in China)
tính keo kiệt, tính bủn xỉn
thẫn thờ; đờ đẫn
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
người keo kiệt, người bủn xỉn
văn thư lưu trữ, cơ quan lưu trữ
<Lý> thuyết lượng tử