しょんぼり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thẫn thờ; đờ đẫn
雨
の
中
で〜(と)
立
つ
Đứng thẫn thờ dưới mưa .

Bảng chia động từ của しょんぼり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しょんぼりする |
Quá khứ (た) | しょんぼりした |
Phủ định (未然) | しょんぼりしない |
Lịch sự (丁寧) | しょんぼりします |
te (て) | しょんぼりして |
Khả năng (可能) | しょんぼりできる |
Thụ động (受身) | しょんぼりされる |
Sai khiến (使役) | しょんぼりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しょんぼりすられる |
Điều kiện (条件) | しょんぼりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しょんぼりしろ |
Ý chí (意向) | しょんぼりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しょんぼりするな |