Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しようよ (曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt ; mệnh trời
rất nhiều; đầy chật; nhung nhúc; chật ních; đông cứng; đông nghẹt; chật cứng
よし よーし ようし
alright, all right, right on, looking good, OK, okay
よしよしする よしよしする
khen ngợi
sự bỏ đi, sự không dùng đến, bỏ, không dùng đến
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra