使用量
しようりょう「SỬ DỤNG LƯỢNG」
☆ Danh từ
Lượng sử dụng

しようりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しようりょう
使用量
しようりょう
lượng sử dụng
使用料
しようりょう
phí sử dụng
しようりょう
chỗ rách
Các từ liên quan tới しようりょう
埠頭使用量 ふとうしようりょう
phí cầu cảng.
空港使用料 くうこうしようりょう
lệ phí sân bay; thuế sân bay
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen
đất đai, địa hạt, lãnh thổ, khu vực, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hạt
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được