Các từ liên quan tới しらこばと水上公園
公園 こうえん
công viên
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)
alcove post
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水族園 すいぞくえん
công viên nước
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama