暴露話
ばくろばなし「BẠO LỘ THOẠI」
☆ Danh từ
Chuyện thầm kín

暴露話 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 暴露話
暴露 ばくろ
sự dầm mưa dãi nắng
暴露本 ばくろぼん
Một cuốn sách tóm tắt những sự thật chưa được tiết lộ
暴露する ばくろ
bị vạch trần; bị phơi bày
暴露戦術 ばくろせんじゅつ
exposure tactics, muckraking tactics
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
こーどれすでんわ コードレス電話
điện thoại không dây
秘密を暴露する ひみつをばくろする
phơi bày bí mật
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.