Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しろまるひめ
làm to ra, mở rộng, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng
広める ひろめる
loan tin; truyền tin; tuyên truyền
デマを広める でまをひろめる
phao tin vịt.
hải đường.
押し広める おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...
広まる ひろまる
được lan truyền; truyền đi.
披露目 ひろめ ひろうめ
lần trình diễn đầu tiên, sự xuất hiện đầu tiên trước công chúng