丸める
まるめる「HOÀN」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cuộn tròn; vo tròn; vo viên; nặn tròn
雪
を〜て
雪
だるまを
作
る
Viên tuyết để làm người tuyết .

Từ đồng nghĩa của 丸める
verb
Bảng chia động từ của 丸める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 丸める/まるめるる |
Quá khứ (た) | 丸めた |
Phủ định (未然) | 丸めない |
Lịch sự (丁寧) | 丸めます |
te (て) | 丸めて |
Khả năng (可能) | 丸められる |
Thụ động (受身) | 丸められる |
Sai khiến (使役) | 丸めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 丸められる |
Điều kiện (条件) | 丸めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 丸めいろ |
Ý chí (意向) | 丸めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 丸めるな |
まるめろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるめろ
丸める
まるめる
cuộn tròn
まるめろ
hải đường.