デマを広める
でまをひろめる
Phao tin vịt.

デマを広める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デマを広める
chuyện phiếm; chuyện tào lao; tin đồn nhảm
デマ・メール デマ・メール
trò lừa bịp qua e-mail
広める ひろめる
loan tin; truyền tin; tuyên truyền
知識を広める ちしきをひろめる
mở rộng một có kiến thức
仏教を広める ぶっきょうをひろめる
truyền bá Phật giáo.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
言い広める いいひろめる
thông báo, loan tin
売り広める うりひろめる
để mở rộng một thị trường; để tìm thấy một mới kinh doanh