しわ寄せ
しわよせ「KÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, tha động từ, danh từ
Stress, bế tắc
不況
のしわ
寄
せでうちの
会社
が
倒産
しそうだ。
Có khả năng công ty chúng tôi sẽ phá sản do suy thoái kinh tế.

Bảng chia động từ của しわ寄せ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | しわ寄せする/しわよせする |
Quá khứ (た) | しわ寄せした |
Phủ định (未然) | しわ寄せしない |
Lịch sự (丁寧) | しわ寄せします |
te (て) | しわ寄せして |
Khả năng (可能) | しわ寄せできる |
Thụ động (受身) | しわ寄せされる |
Sai khiến (使役) | しわ寄せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | しわ寄せすられる |
Điều kiện (条件) | しわ寄せすれば |
Mệnh lệnh (命令) | しわ寄せしろ |
Ý chí (意向) | しわ寄せしよう |
Cấm chỉ(禁止) | しわ寄せするな |
しわ寄せ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しわ寄せ
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
寄せ よせ
thế cờ vào lúc sắp kết thúc ván cờ (cờ vây, shogi, hoặc cờ tướng); sự kết thúc trò chơi
寄引同時線 寄引どーじせん
mô hình nến doji
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
皺寄せ しわよせ
Mâu thuẫn, bất lợi phát sinh khi làm việc
押し寄せる おしよせる
bao vây,chen lấn, xô đẩy
召し寄せる めしよせる
gọi đến, mời đến