しんあん
Tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường, vật mới lạ, vật khác thường, hàng mới (để trang sức, đồ ăn mặc, đồ trang trí nhà cửa)

しんあん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんあん
しんあん
tính mới, tính mới lạ, tính lạ thường.
新案
しんあん
ý tưởng mới hoặc thiết kế
Các từ liên quan tới しんあん
疑心暗鬼 ぎしんあんき
lúc nào cũng nghi ngờ, không tin bất cứ điều gì cả.
<Mỹ>
安心安全 あんしんあんぜん
an toàn và an tâm
人心安定 じんしんあんてい
stabilizing the feelings of the people, inspiring confidence among the people
新案特許 しんあんとっきょ
bằng sáng chế trên (về) một thiết bị mới
実用新案 じつようしんあん
mẫu mã có tính thực dụng
実用新案権 じつよーしんあんけん
mô hình tiện ích đúng
精神安定薬 せいしんあんていやく
thuốc an thần