震撼させる
Làm chấn động
Gây sốc

Bảng chia động từ của 震撼させる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 震撼させる/しんかんさせるる |
Quá khứ (た) | 震撼させた |
Phủ định (未然) | 震撼させない |
Lịch sự (丁寧) | 震撼させます |
te (て) | 震撼させて |
Khả năng (可能) | 震撼させられる |
Thụ động (受身) | 震撼させられる |
Sai khiến (使役) | 震撼させさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 震撼させられる |
Điều kiện (条件) | 震撼させれば |
Mệnh lệnh (命令) | 震撼させいろ |
Ý chí (意向) | 震撼させよう |
Cấm chỉ(禁止) | 震撼させるな |
しんかんさせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんかんさせる
震撼させる
しんかんさせる
làm chấn động
しんかんさせる
sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt
Các từ liên quan tới しんかんさせる
かんかん怒る かんかんおこる
nổi giận; nổi cơn tam bành; nổi điên; phát rồ; phát cáu; nổi cáu
しんけっかんしっかん しんけっかんしっかん
bệnh tim mạch
mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ), sự giống nhau về tính tình, quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng, sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm, sự ham thích, ái lực
sự tươi, sự tươi mát, sự mát mẻ, tính chất mới, sự khoẻ khắn, sảng khoái
しんとする しんとする
im lặng (như dưới mồ); im lặng (chết người).
phostudio
cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành ; dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, lăn, vần, quấn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy, tròng trành, rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi, trôi đi, trôi qua, lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn tròn, đánh ngã lăn ra, cuộn ; cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ, xuất hiện, xuất hiện bất thình lình
người quá mê đạo, người cuồng tín