身代金
みのしろきん「THÂN ĐẠI KIM」
☆ Danh từ
Tiền chuộc

みのしろきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みのしろきん
身代金
みのしろきん
Tiền chuộc
みのしろきん
sự chuộc, tiền chuộc, tiền lo lót.
身の代金
みのしろきん
tiền bán người, tiền bán thân
Các từ liên quan tới みのしろきん
身代金要求 みのしろきんようきゅう
chuộc yêu cầu
飲み代 のみしろ
tiền chi cho việc uống rượu
叩きのみ/厚のみ たたきのみ/あつしのみ
Đóng mỏng / đóng dày
飲代 のみしろ
tiền nước
のときのみ のときのみ
chỉ khi
dư luận, công luận
叩きのみ たたきのみ
dao đục
quả hạch, đầu, cục than nhỏ, đai ốc, người khó chơi; việc hắc búa, việc khó giải quyết, công tử bột, người điên rồ, người gàn dở, gàn dở, mất trí, hoá điên, mê, say mê, thích ham, cừ, giỏi, to go nutting đi lấy quả hạch